Characters remaining: 500/500
Translation

như không

Academic
Friendly

Từ "như không" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái, hành động hoặc cảm xúc không sự thay đổi, không ảnh hưởng đáng kể, hoặc không điều bất thường xảy ra. thường mang ý nghĩa là mặc dù khó khăn, vất vả hoặc áp lực nhưng người ta vẫn tiếp tục làm việc hoặc duy trì hoạt động một cách bình thường.

Định nghĩa:
  • "Như không": Chẳng hề , không xảy ra việc khác thường; thể hiện sự bình thản, không bị ảnh hưởng bởi tình huống xung quanh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, ấy vẫn cười nói vui vẻ như không."

    • Trong câu này, "như không" diễn tả việc ấy vẫn giữ thái độ vui vẻ, không bị ảnh hưởng bởi sự mệt mỏi.
  2. Câu phức tạp: "Mặc dù trời mưa to, họ vẫn đi dạo ngoài phố như không xảy ra."

    • đây, "như không" thể hiện rằng họ không quan tâm đến mưa, vẫn tiếp tục hoạt động bình thường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn thơ hoặc văn học: "Đêm dài trôi qua, gió thổi mưa rơi, nhưng tâm hồn anh vẫn lặng lẽ như không."
    • Câu này có thể diễn tả cảm xúc của nhân vật trong bối cảnh căng thẳng hay buồn , nhưng vẫn giữ được sự bình thản bên trong.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Không", "chẳng", "vẫn", "vô tư".
  • Đồng nghĩa: "Chẳng hề ", "không ", "bình thường".
Lưu ý:
  • Biến thể: "Như không" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cảm thấy như không", "sống như không ".
  • Phân biệt: "Như không" khác với "không như" (diễn tả sự khác biệt) "không hề" (diễn tả sự phủ định mạnh mẽ).
Kết luận:

"Như không" một cụm từ hữu ích trong tiếng Việt, giúp diễn tả sự bình thản, không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh.

  1. Chẳng hề , không xảy ra việc khác thường: Làm việc cả ngày vẫn đọc sách đến khuya như không.

Comments and discussion on the word "như không"